1. Tổng quan về phường An Hội
Phường An Hội, tỉnh Vĩnh Long được thành lập theo Nghị quyết số 1687/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Vĩnh Long năm 2025, và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01 tháng 7 năm 2025. Phường An Hội (mới) được thành lập trên cơ sở sáp nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và quy mô dân số của phường An Hội (cũ), xã Mỹ Thạnh An, xã Phú Nhuận và xã Sơn Phú.
Đảng bộ và nhân dân phường An Hội luôn đoàn kết, thống nhất, phát huy tinh thần năng động, sáng tạo trong công tác lãnh đạo, điều hành; tập trung xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh; thúc đẩy phát triển kinh tế theo hướng bền vững và hiệu quả. Tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội được giữ vững; đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân không ngừng được cải thiện; niềm tin của nhân dân đối với Đảng và chính quyền địa phương ngày càng được củng cố; toàn dân đồng lòng cùng Đảng bộ xây dựng địa phương ngày càng phát triển giàu đẹp, văn minh.
Trong thời gian qua, quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ đã tạo điều kiện thuận lợi để An Hội đẩy mạnh phát triển kinh tế – văn hóa – xã hội, quốc phòng – an ninh; an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội tiếp tục được bảo đảm, đời sống nhân dân ngày càng nâng cao rõ rệt.
Đội ngũ cán bộ, công chức và người hoạt động không chuyên trách của phường được đào tạo bài bản, bố trí đúng vị trí chuyên môn, nghiệp vụ, luôn nêu cao tinh thần trách nhiệm và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Những thành quả mà phường An Hội đạt được hôm nay chính là nền tảng và động lực quan trọng để Đảng bộ, Chính quyền và nhân dân tiếp tục phát huy tinh thần đoàn kết, đồng sức, đồng lòng, quyết tâm xây dựng phường đô thị văn minh. Đồng thời, góp phần cùng tỉnh Vĩnh Long phát triển nhanh và bền vững, hòa nhịp với sự đi lên của đất nước trong kỷ nguyên mới – kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ của dân tộc.
2. Vị trí địa lý
Phường An Hội là đơn vị hành chính thuộc tỉnh Vĩnh Long với tổng diện tích tự nhiên của phường là 31,9 km², với dân số 53.476 người, gồm 32 khu phố, có ranh giới hành chính như sau:
Phía Đông - giáp xã Lương Phú.
Phía Tây - giáp phường Bến Tre.
Phía Nam - giáp xã Phước Long,.
Phía Bắc - giáp phường Phú Khương và phường Sơn Đông.
3. Địa hình sông ngòi
Phường An Hội có sông Hàm Luông và sông Bến Tre chảy qua.
Sông Hàm Luông là một trong những nhánh lớn của sông Tiền. Sông Hàm Luông chịu ảnh hưởng mạnh của thủy triều bán nhật triều không đều từ biển Đông. Mực nước sông biến động theo chu kỳ ngày, tháng và mùa. Lưu lượng dòng chảy phụ thuộc vào nguồn nước từ sông Tiền và mức độ ảnh hưởng của triều. Mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 11) có lưu lượng lớn, còn mùa khô thường thấp hơn rõ rệt.Đây là một trong những dòng sông chịu ảnh hưởng mặn mạnh.
Sông Bến Tre là tên gọi thường dùng cho hệ thống sông Ba Lai – một nhánh nhỏ của sông Tiền. Do có đập ngăn mặn, nên sông Bến Tre không còn chịu ảnh hưởng thủy triều rõ rệt như sông Hàm Luông. Tuy nhiên, vào mùa mưa, nguy cơ ngập úng có thể xảy ra nếu điều tiết nước không hợp lý.
4. Khí hậu
Phường An Hội có khí hậu đặc trưng của vùng nhiệt đới gió mùa, được phân thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Nhiệt độ trung bình năm ổn định, dao động quanh mức 27°C, ít biến động lớn trong năm.
Mùa mưa bắt đầu từ tháng 5 và kéo dài đến tháng 11, chịu ảnh hưởng chủ yếu của gió mùa Tây Nam. Trong thời gian này, lượng mưa lớn, độ ẩm không khí cao, thời tiết thường xuyên âm u và có mưa giông. Đây cũng là giai đoạn thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, tuy nhiên cần chú ý đến tình trạng ngập úng cục bộ và ảnh hưởng của giông lốc.
Mùa khô kéo dài từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau, thời tiết khô ráo, nắng nhiều, lượng mưa thấp, độ ẩm giảm. Giai đoạn này thường xảy ra hiện tượng xâm nhập mặn và khô hạn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt của người dân.
5. Dân tộc
Trên địa bàn phường An Hội có sự đa dạng về thành phần dân tộc, trong đó dân tộc Kinh chiếm đa số. Bên cạnh đó, còn có một số dân tộc thiểu số khác như Khmer, Hoa và một số dân tộc khác cùng sinh sống.
Các dân tộc tại phường luôn đoàn kết, gắn bó, cùng nhau xây dựng đời sống văn hóa, kinh tế ổn định; thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, góp phần vào sự phát triển chung của địa phương.
6. Tôn giáo - Tín ngưỡng
Trên địa bàn phường An Hội hiện có tổng cộng 21 cơ sở tôn giáo, bao gồm:
Ngoài ra, phường còn có 21 cơ sở tín ngưỡng, gồm:
Hệ thống cơ sở tôn giáo và tín ngưỡng trên địa bàn được quản lý ổn định, hoạt động đúng quy định pháp luật, góp phần tích cực vào đời sống văn hóa tinh thần và giữ gìn bản sắc truyền thống của cộng đồng dân cư địa phương.
7. Di tích, di sản
Phường An Hội hiện sở hữu 05 di tích đã được xếp hạng, tạo nên nền tảng giá trị cho phát triển du lịch văn hóa – lịch sử trên địa bàn. Cụ thể:
-
Di tích cấp quốc gia:
-
Các di tích cấp tỉnh:
-
Đình An Hội – một thiết chế văn hóa truyền thống gắn liền với tín ngưỡng thờ Thành hoàng và sinh hoạt cộng đồng.
-
Đền Ân Sư Tiền Vãng – nơi tưởng niệm và tri ân các bậc tiền nhân có công với quê hương.
-
Địa điểm Sự kiện Tết Mậu Thân 1968 – tại khu vực Hội trường lớn UBND tỉnh Bến Tre cũ, là nơi ghi dấu mốc lịch sử quan trọng trong phong trào đấu tranh cách mạng của nhân dân Bến Tre.
-
Đình Phú Nhuận – không chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng mà còn có giá trị kiến trúc nghệ thuật truyền thống.
Ngoài các di tích, phường còn có 01 Cây di sản được công nhận vào tháng 01/2025 là Cây Thiên tuế tại Đình Phú Nhuận, với tuổi đời ước tính khoảng 200 năm, góp phần làm phong phú thêm giá trị sinh thái và văn hóa của địa phương.
Các di tích và di sản trên là tài sản quý báu, không chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, văn hóa mà còn là tiềm năng lớn để phát triển du lịch, giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ và quảng bá hình ảnh phường An Hội.
8. Du lịch
Phường An Hội sở hữu nhiều lợi thế nổi bật về cảnh quan, hạ tầng và dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch sinh thái, cộng đồng và đô thị một cách toàn diện.
a. Không gian phát triển du lịch sinh thái – cộng đồng
Phía bờ Nam sông Bến Tre vẫn giữ được nét đặc trưng của vùng sông nước miệt vườn với không gian xanh, yên bình, hệ sinh thái dừa phong phú. Đây là khu vực rất phù hợp để phát triển các mô hình du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng, đặc biệt là các tour trải nghiệm gắn với khai thác và chế biến dừa, nét đặc trưng của Xứ Dừa Bến Tre.
b. Không gian đô thị – thương mại – ẩm thực
Phía bờ Bắc sông Bến Tre là khu vực đô thị phát triển sôi động, tập trung nhiều công trình quy mô lớn cùng hệ thống nhà hàng, quán ăn và khu mua sắm đa dạng. Khu vực này nổi bật với nền ẩm thực đặc sắc, mang đậm hương vị dân gian Nam Bộ, đặc biệt là các món ăn truyền thống từ dừa – đặc sản nổi tiếng của địa phương.
c. Hệ thống lưu trú – khách sạn
Hiện phường có 07 khách sạn lớn, trong đó nổi bật là:
- Khách sạn Diamond Stars (5 sao): 138 phòng, sức chứa 186 khách.
- Khách sạn Việt Úc (3 sao): 73 phòng, phục vụ 131 khách.
Các khách sạn này đáp ứng tốt nhu cầu lưu trú của du khách trong và ngoài nước, phục vụ cho cả khách du lịch và khách công tác.
d. Điểm ăn uống – hội nghị – giải trí
Phường tập trung nhiều địa điểm nổi bật phục vụ ẩm thực, hội nghị và giải trí, như:
- Điểm du lịch Lan Vương, điểm du lịch Phát Đạt – phù hợp với du lịch trải nghiệm miệt vườn.
- Trung tâm hội nghị TTC Palace, Nhà hàng nổi TTC, Sense City – đáp ứng các nhu cầu tổ chức sự kiện, ăn uống, mua sắm và vui chơi trong khu vực đô thị trung tâm.
e. Hệ thống bến tàu – bến thủy phục vụ du lịch
Phường hiện có 05 bến tàu/bến thủy nội địa phục vụ du lịch, với diện tích từ 245 m² đến 7.800 m². Bao gồm:
- Bến tàu TTC
- Nhà khách Hùng Vương
- Bến thành phố Bến Tre (cũ), cùng một số bến khác
Các bến tàu này tạo điều kiện thuận lợi để phát triển các tuyến du lịch đường thủy, kết nối các điểm tham quan trong và ngoài tỉnh, góp phần đa dạng hóa sản phẩm du lịch sinh thái, văn hóa và trải nghiệm đặc trưng của vùng sông nước.